VIETNAMESE

Thần kinh ngoại biên

dây thần kinh ngoại vi

word

ENGLISH

Peripheral nerve

  
NOUN

/pəˈrɪfərəl nɜːv/

external nerve

"Thần kinh ngoại biên" là phần của hệ thần kinh nằm ngoài não và tủy sống.

Ví dụ

1.

Thần kinh ngoại biên kiểm soát chuyển động của chi.

Peripheral nerves control limb movements.

2.

Tổn thương thần kinh ngoại biên có thể được phục hồi.

Injury to peripheral nerves can be repaired.

Ghi chú

Từ Peripheral nerve thuộc lĩnh vực giải phẫu học và sinh học thần kinh, mô tả các dây thần kinh ngoài hệ thần kinh trung ương. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Nerve fibers - Sợi thần kinh Ví dụ: The peripheral nervous system consists of various nerve fibers. (Hệ thần kinh ngoại biên bao gồm các sợi thần kinh khác nhau.) check Sensory nerves - Dây thần kinh cảm giác Ví dụ: Sensory nerves transmit signals from the body to the brain. (Dây thần kinh cảm giác truyền tín hiệu từ cơ thể đến não.) check Motor nerves - Dây thần kinh vận động Ví dụ: Motor nerves control muscle movements. (Dây thần kinh vận động kiểm soát chuyển động của cơ bắp.)