VIETNAMESE

các khoa

các bộ môn

word

ENGLISH

departments

  
NOUN

/dɪˈpɑːtmənts/

faculties / divisions

“Các khoa” là các bộ phận chuyên môn trong một cơ sở giáo dục hoặc bệnh viện, chịu trách nhiệm đào tạo hoặc khám chữa bệnh theo lĩnh vực riêng.

Ví dụ

1.

Trường đại học có nhiều khoa cho các chuyên ngành khác nhau.

The university has several departments for different majors.

2.

Các khoa bệnh viện hoạt động 24/7.

The hospital departments operate 24/7.

Ghi chú

Từ Departments là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Departments nhé! check Nghĩa 1: Phòng ban trong một công ty hoặc tổ chức Ví dụ: The marketing and sales departments worked closely on the campaign, and both departments reported great results. (Phòng marketing và phòng kinh doanh phối hợp chặt chẽ trong chiến dịch, và cả hai phòng đều báo cáo kết quả khả quan) check Nghĩa 2: Bộ ngành trong chính phủ Ví dụ: The Department of Health announced new regulations, and several other departments supported the initiative. (Bộ Y tế công bố quy định mới, và nhiều bộ khác ủng hộ sáng kiến đó) check Nghĩa 3: Khu vực phân khu trong cửa hàng lớn hoặc trung tâm thương mại Ví dụ: She browsed through the shoe department, then moved to the cosmetics department. (Cô ấy xem qua khu bán giày rồi chuyển sang khu mỹ phẩm)