VIETNAMESE

bồi thường hợp đồng

đền bù hợp đồng

word

ENGLISH

contract compensation

  
NOUN

/ˈkɒntrækt ˌkɒmpənˈseɪʃən/

contractual damages

“Bồi thường hợp đồng” là việc đền bù thiệt hại phát sinh do một bên vi phạm nghĩa vụ hợp đồng.

Ví dụ

1.

Nhà thầu đã bồi thường hợp đồng vì chậm tiến độ.

The contractor paid contract compensation for the delay.

2.

Điều khoản bồi thường hợp đồng được ghi rõ.

Contract compensation terms were clearly stated.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ contract compensation khi nói hoặc viết nhé! check Claim contract compensation – yêu cầu bồi thường hợp đồng Ví dụ: The company claimed contract compensation for the breach. (Công ty yêu cầu bồi thường hợp đồng vì vi phạm) check Negotiate contract compensation – đàm phán bồi thường hợp đồng Ví dụ: Both parties negotiated contract compensation to avoid litigation. (Cả hai bên đàm phán bồi thường hợp đồng để tránh kiện tụng) check Award contract compensation – trao bồi thường hợp đồng Ví dụ: The court awarded contract compensation to the affected party. (Tòa án trao bồi thường hợp đồng cho bên bị ảnh hưởng) check Assess contract compensation – đánh giá bồi thường hợp đồng Ví dụ: Experts assessed contract compensation based on the damages incurred. (Chuyên gia đánh giá bồi thường hợp đồng dựa trên thiệt hại phát sinh)