VIETNAMESE

thòng

word

ENGLISH

dangle

  
VERB

/ˈdæŋ.ɡəl/

hang, suspend

Thòng là thả một vật gì buông từ trên cao, treo lơ lửng, không cố định giữa không trung.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ nghịch ngợm thòng chân đung đưa trong bể bơi.

The child dangled his feet in the swimming pool.

2.

Anh ta thòng chìa khóa lắc lư trước mặt con chó để trêu chọc nó.

He dangled the keys in front of the dog to tease it.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dangle khi nói hoặc viết nhé! check Dangle from something – Treo lủng lẳng từ cái gì Ví dụ: The keys were dangling from the hook by the door. (Chìa khóa treo lủng lẳng trên móc cửa.) check Dangle in front of someone – Treo trước mặt ai đó, gây sự chú ý Ví dụ: The carrot was dangling in front of the horse to encourage it to move forward. (Cái cà rốt treo trước mặt con ngựa để khuyến khích nó tiến lên phía trước.) check Dangle by a thread – Treo lơ lửng bằng một sợi chỉ, rất nguy hiểm Ví dụ: The mountain climber was dangling by a thread after the rope broke. (Người leo núi treo lơ lửng bằng một sợi dây sau khi sợi dây đứt.) check Dangle one's feet – Vắt chân, thường là khi ngồi trên thành cao, hoặc trong tình trạng thư giãn Ví dụ: She sat on the edge of the dock, dangling her feet in the water. (Cô ấy ngồi trên bến tàu, vắt chân xuống nước.)