VIETNAMESE

làm lo lắng

khiến lo lắng

word

ENGLISH

cause worry

  
VERB

/kɔz ˈwɜri/

evoke concern, instigate anxiety

Làm lo lắng là một cụm từ chỉ hành động khiến cho ai đó cảm thấy lo lắng, bồn chồn, bất an.

Ví dụ

1.

Không ngừng làm lo lắng cho cha mẹ, cậu thiếu niên thích phiêu lưu khám phá những vùng lãnh thổ nguy hiểm.

Constantly causing worry for his parents, the adventurous teenager explored dangerous territories.

2.

Suy thoái kinh tế làm lo lắng cho người dân về sự ổn định tài chính của họ.

The economic downturn caused widespread worry among the citizens about their financial stability.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cause worry khi nói hoặc viết nhé! check Cause worry about [health] – Gây lo lắng về sức khỏe Ví dụ: The doctor’s vague explanation caused worry about her condition. (Lời giải thích mơ hồ của bác sĩ gây lo lắng về tình trạng của cô ấy.) check Cause unnecessary worry – Gây lo lắng không cần thiết Ví dụ: Spreading rumors only causes unnecessary worry among the public. (Lan truyền tin đồn chỉ gây lo lắng không cần thiết trong công chúng.) check Reduce the worry caused by something – Giảm bớt sự lo lắng do điều gì đó gây ra Ví dụ: The company’s statement reduced the worry caused by the product recall. (Tuyên bố của công ty giảm bớt sự lo lắng do việc thu hồi sản phẩm gây ra.)