VIETNAMESE

Xúc giác

Cảm giác tiếp xúc

word

ENGLISH

Touch

  
NOUN

/tʌtʃ/

Sense, feeling

“Xúc giác” là khả năng cảm nhận thông qua tiếp xúc, thường liên quan đến da.

Ví dụ

1.

Xúc giác của em bé rất mềm.

The baby's touch is soft.

2.

Chất liệu vải này có xúc giác mềm mại.

This fabric has a smooth touch.

Ghi chú

Từ Touch thuộc lĩnh vực sinh học và thần kinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tactile sense - Cảm giác tiếp xúc Ví dụ: The tactile sense allows humans to perceive texture and pressure. (Cảm giác tiếp xúc cho phép con người cảm nhận kết cấu và áp lực.) check Sensory receptors - Thụ thể cảm giác Ví dụ: Sensory receptors in the skin detect touch stimuli. (Các thụ thể cảm giác trong da phát hiện các kích thích tiếp xúc.) check Haptic feedback - Phản hồi xúc giác Ví dụ: Modern devices provide haptic feedback for a realistic experience. (Các thiết bị hiện đại cung cấp phản hồi xúc giác để mang lại trải nghiệm chân thực.)