VIETNAMESE
khẩu hình
Đường viền môi
ENGLISH
Lip shape
/lɪp ʃeɪp/
Lip contour
khẩu hình là hình dạng miệng khi phát âm.
Ví dụ
1.
Khẩu hình quyết định độ rõ ràng.
The lip shape determines clarity.
2.
Các ca sĩ luyện tập cải thiện khẩu hình.
Singers practice improving lip shape.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ lip nhé!
Read my lips – Hãy nghe tôi nói
Ví dụ:
Read my lips – no more taxes!
(Hãy nghe tôi nói – không tăng thuế nữa!)
Zip your lips – Khóa miệng lại
Ví dụ:
Zip your lips about the surprise party.
(Giữ kín miệng về bữa tiệc bất ngờ nhé.)
Bite your lip – Nén cảm xúc
Ví dụ:
He bit his lip to hold back his tears.
(Anh ấy cắn môi để ngăn nước mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết