VIETNAMESE
làm phiền ai vì điều gì
ENGLISH
bother someone about something
/ˈbɑðər ˈsʌmˌwʌn əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ/
pester someone about something, disturb someone about something, annoy someone about something
Làm phiền ai vì điều gì là làm cho ai đó cảm thấy khó chịu hoặc bực bội, có thể vì do cố tình hoặc vô ý.
Ví dụ
1.
Đừng làm phiền người khác vì một việc đã giải quyết xong rồi.
Don't bother others about something that's already been resolved.
2.
Cô ấy đang không muốn làm phiền cha mẹ về những chuyện nhỏ nhặt.
She didn't want to bother her parents about trivial things.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shed light on something nhé!
Clarify something - Làm rõ điều gì
Phân biệt:
Clarify something là cách nói trang trọng và phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với shed light on something trong các văn bản giải thích.
Ví dụ:
This report helps clarify the main issues.
(Báo cáo này giúp làm rõ những vấn đề chính.)
Explain clearly - Giải thích rõ ràng
Phân biệt:
Explain clearly là cách diễn đạt thông dụng – gần nghĩa với shed light on something trong ngữ cảnh truyền đạt ý tưởng.
Ví dụ:
She explained clearly how the system works.
(Cô ấy giải thích rõ ràng cách hệ thống vận hành.)
Illuminate the issue - Soi sáng vấn đề
Phân biệt:
Illuminate the issue mang tính ẩn dụ cao hơn – tương đương với shed light on something trong bài viết học thuật hoặc diễn văn.
Ví dụ:
The documentary illuminates the issue of inequality.
(Bộ phim tài liệu soi sáng vấn đề bất bình đẳng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết