VIETNAMESE
tuyên bố lý do
nêu lý do
ENGLISH
state the reason
/steɪt ðə ˈriːzn/
declare grounds
“Tuyên bố lý do” là việc nêu rõ nguyên nhân hoặc mục đích trong một tuyên bố công khai.
Ví dụ
1.
Anh ta tuyên bố lý do từ chức.
He stated the reason for his resignation.
2.
Vui lòng tuyên bố lý do trong thư.
Please state the reason in the letter.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của state the reason nhé!
Give the reason – Đưa ra lý do
Phân biệt:
Give the reason là cách nói phổ biến và tương đương trực tiếp với state the reason.
Ví dụ:
You must give the reason for your absence.
(Bạn phải đưa ra lý do cho sự vắng mặt của mình.)
Explain why – Giải thích tại sao
Phân biệt:
Explain why là cách diễn đạt thân mật hơn state the reason, thường dùng trong hội thoại.
Ví dụ:
Please explain why you were late.
(Vui lòng giải thích tại sao bạn đến trễ.)
Specify the cause – Xác định nguyên nhân
Phân biệt:
Specify the cause thiên về phân tích rõ nguyên nhân, thường dùng trong báo cáo kỹ thuật hoặc biên bản.
Ví dụ:
The document should specify the cause of the delay.
(Tài liệu cần nêu rõ nguyên nhân chậm trễ.)
Indicate the reason – Chỉ rõ lý do
Phân biệt:
Indicate the reason là cách nói trang trọng, đồng nghĩa với state the reason nhưng nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
The form requires you to indicate the reason for resignation.
(Mẫu đơn yêu cầu bạn nêu rõ lý do xin nghỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết