VIETNAMESE
gia hạn nợ
kéo dài thời hạn nợ
ENGLISH
be granted debt extension
/bi ˈɡrɑːntɪd dɛt ɪkˈstɛnʃən/
be extended in repayment
“Gia hạn nợ” là kéo dài thời gian trả nợ so với kỳ hạn ban đầu.
Ví dụ
1.
Khoản vay được gia hạn nợ.
The loan was granted a debt extension.
2.
Công ty được gia hạn nợ thêm 6 tháng.
The company was granted debt extension for 6 months.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be granted debt extension nhé!
Be given repayment extension - Được gia hạn trả nợ
Phân biệt:
Be given repayment extension mang nghĩa tương tự be granted debt extension nhưng thiên về hành động từ phía tổ chức cho vay.
Ví dụ:
He was given a repayment extension due to financial hardship.
(Anh ấy được gia hạn trả nợ vì khó khăn tài chính.)
Be allowed more time - Được cho thêm thời gian
Phân biệt:
Be allowed more time là cách nói không trang trọng của be granted debt extension, phù hợp với ngữ cảnh đời thường.
Ví dụ:
She was allowed more time to pay back the loan.
(Cô ấy được cho thêm thời gian để trả khoản vay.)
Be extended on deadline - Được gia hạn kỳ hạn
Phân biệt:
Be extended on deadline là cách diễn đạt khác để nói rằng thời hạn thanh toán được kéo dài, gần nghĩa với be granted debt extension.
Ví dụ:
The debt was extended on deadline by the bank.
(Khoản nợ được ngân hàng gia hạn thời hạn.)
Be deferred - Được hoãn lại
Phân biệt:
Be deferred nghĩa là được trì hoãn, dùng phổ biến trong ngữ cảnh tài chính, gần nghĩa với be granted debt extension nhưng có thể áp dụng cho cả khoản thanh toán và hành động.
Ví dụ:
Loan payments were deferred during the crisis.
(Các khoản thanh toán vay được hoãn lại trong thời kỳ khủng hoảng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết