VIETNAMESE
đuôi nheo
Phần cuối của lông mi
ENGLISH
Eyelash tip
/ˈaɪlæʃ tɪp/
Lash end, Tip of eyelashes
"Đuôi nheo" là góc ngoài của lông mi ở mí mắt.
Ví dụ
1.
Đuôi nheo của cô ấy cong rất đẹp.
Her eyelash tips curl beautifully.
2.
Thoa mascara để làm nổi bật đuôi nheo.
Apply mascara to enhance eyelash tips.
Ghi chú
Từ Eyelash tip thuộc lĩnh vực thẩm mỹ và làm đẹp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Eyelash extensions - Nối mi
Ví dụ:
Eyelash extensions can add length to the tips of natural lashes.
(Nối mi có thể làm dài thêm phần đuôi nheo của lông mi tự nhiên.)
Mascara wand - Cây chuốt mi
Ví dụ:
Use a mascara wand to coat the eyelash tips evenly.
(Sử dụng cây chuốt mi để chuốt đều phần đuôi nheo.)
Curling - Uốn cong mi
Ví dụ:
Curling enhances the appearance of the eyelash tips for a fuller look.
(Uốn cong mi làm nổi bật phần đuôi nheo để có vẻ ngoài dày hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết