VIETNAMESE

đương sự

người tham gia tố tụng

word

ENGLISH

litigant

  
NOUN

/ˈlɪtɪɡənt/

party in litigation

“Đương sự” là người có quyền và nghĩa vụ trong một vụ việc dân sự hoặc hành chính (người tham gia tố tụng).

Ví dụ

1.

Tòa triệu tập cả hai đương sự.

The court summoned both litigants.

2.

Đương sự có quyền đưa ra bằng chứng.

The litigant has the right to present evidence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của litigant nhé! check Party - Bên tham gia Phân biệt: Party là bên tham gia tranh chấp hoặc hợp đồng, tương tự litigant nhưng bao quát cả nguyên đơn và bị đơn. Ví dụ: Each party presented their argument in court. (Mỗi bên đã trình bày lập luận của mình trước tòa.) check Plaintiff - Nguyên đơn Phân biệt: Plaintiff là người khởi kiện trong vụ án, là một loại litigant nhưng cụ thể hơn. Ví dụ: The plaintiff claimed compensation for damages. (Nguyên đơn yêu cầu bồi thường thiệt hại.) check Defendant - Bị đơn Phân biệt: Defendant là người bị kiện trong vụ án, đối lập với plaintiff, cũng là một dạng litigant cụ thể. Ví dụ: The defendant denied all allegations. (Bị đơn phủ nhận tất cả cáo buộc.) check Complainant - Người khiếu nại Phân biệt: Complainant là người đưa ra khiếu nại hoặc tố cáo, thường dùng trong vụ việc dân sự, gần nghĩa với litigant nhưng thiên về vai trò chủ động. Ví dụ: The complainant filed a case against the corporation. (Người khiếu nại đã nộp đơn kiện công ty.)