VIETNAMESE
tiểu não
Tiểu não
ENGLISH
Cerebellum
/ˌsɛrəˈbɛləm/
Hindbrain
tiểu não là phần não chịu trách nhiệm về sự cân bằng và phối hợp.
Ví dụ
1.
Tiểu não điều phối vận động.
The cerebellum coordinates movement.
2.
Tổn thương tiểu não ảnh hưởng đến sự cân bằng.
Damage to the cerebellum affects balance.
Ghi chú
Từ cerebellum là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giải phẫu thần kinh, mô tả phần não chịu trách nhiệm điều phối vận động và thăng bằng. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Motor control - Kiểm soát vận động
Ví dụ:
The cerebellum plays a critical role in motor control.
(Tiểu não đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát vận động.)
Balance - Thăng bằng
Ví dụ:
Damage to the cerebellum affects balance.
(Tổn thương tiểu não ảnh hưởng đến khả năng thăng bằng.)
Coordination - Phối hợp
Ví dụ:
The cerebellum ensures smooth coordination of movements.
(Tiểu não đảm bảo sự phối hợp mượt mà của các chuyển động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết