VIETNAMESE

bí mật quốc gia

tài liệu mật

word

ENGLISH

state secret

  
NOUN

/steɪt ˈsiːkrɪt/

classified national information

“Bí mật quốc gia” là thông tin quan trọng thuộc phạm vi an ninh, chính trị, kinh tế quốc gia được nhà nước bảo vệ.

Ví dụ

1.

Anh ta bị buộc tội tiết lộ bí mật quốc gia.

He was accused of leaking state secrets.

2.

Truy cập bí mật quốc gia cần có thẩm quyền đặc biệt.

Access to state secrets requires clearance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của state secret nhé! check National secret – Bí mật quốc gia Phân biệt: National secret là cách gọi tương đương với state secret, dùng phổ biến trong văn bản luật hoặc an ninh quốc gia. Ví dụ: The leak of a national secret can result in criminal charges. (Việc rò rỉ bí mật quốc gia có thể dẫn đến truy tố hình sự.) check Confidential state information – Thông tin mật của nhà nước Phân biệt: Confidential state information là cụm mang sắc thái chính thống, gần nghĩa với state secret trong báo cáo an ninh. Ví dụ: Only top officials had access to the confidential state information. (Chỉ các quan chức cấp cao mới được tiếp cận thông tin mật của nhà nước.) check Classified information – Thông tin mật Phân biệt: Classified information là từ phổ biến hơn, đồng nghĩa với state secret trong ngữ cảnh quân sự, tình báo, chính phủ. Ví dụ: He was arrested for possessing classified information. (Anh ta bị bắt vì tàng trữ thông tin mật.) check Government secret – Bí mật chính phủ Phân biệt: Government secret là cách nói gần gũi hơn state secret, đôi khi dùng trong ngôn ngữ báo chí. Ví dụ: They denied releasing any government secrets to the media. (Họ phủ nhận đã tiết lộ bất kỳ bí mật chính phủ nào cho truyền thông.)