VIETNAMESE
làn da căng bóng
Da sáng mịn
ENGLISH
Glowing skin
/ˈɡloʊɪŋ skɪn/
Radiant skin
làn da căng bóng là làn da mịn màng và sáng bóng.
Ví dụ
1.
Cô ấy có làn da căng bóng sau điều trị.
She has glowing skin after the treatment.
2.
Sử dụng kem này để có làn da căng bóng.
Use this cream for glowing skin.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến glowing skin nhé!
Radiant skin - Làn da rạng rỡ
Phân biệt:
Radiant skin thường nhấn mạnh đến sự sáng khỏe từ bên trong.
Ví dụ:
The serum gives her radiant skin.
(Loại serum này làm da cô ấy rạng rỡ.)
Flawless skin - Làn da không tì vết
Phân biệt:
Flawless skin nhấn mạnh đến việc không có khuyết điểm như mụn hoặc vết thâm.
Ví dụ:
She has flawless skin thanks to her skincare routine.
(Cô ấy có làn da không tì vết nhờ chế độ chăm sóc da.)
Smooth skin - Làn da mịn màng
Phân biệt:
Smooth skin nhấn mạnh đến cảm giác mịn khi chạm vào.
Ví dụ:
Exfoliation helps achieve smooth skin.
(Tẩy tế bào chết giúp có làn da mịn màng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết