VIETNAMESE

quá trình mỹ hóa

word

ENGLISH

Beautification

  
NOUN

/ˌbjuːtɪfɪˈkeɪʃən/

Quá trình mỹ hóa là việc cải thiện vẻ đẹp của một không gian hoặc đối tượng thông qua sự sáng tạo.

Ví dụ

1.

Quá trình mỹ hóa công viên thu hút nhiều khách tham quan hơn.

The beautification of the park attracted more visitors.

2.

Quá trình mỹ hóa tòa nhà tăng giá trị của nó.

The enhancement of the building increased its value.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ beautification nhé! check Beautify – Động từ: Làm đẹp, trang trí Ví dụ: They plan to beautify the city park with new plants and sculptures. (Họ dự định làm đẹp công viên thành phố bằng cây cối và các tác phẩm điêu khắc mới.) check Beautiful – Tính từ: Đẹp, tuyệt vời Ví dụ: She wore a beautiful dress to the party last night. (Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp đến buổi tiệc tối qua.) check Beautifully – Trạng từ: Một cách đẹp đẽ, tuyệt vời Ví dụ: The garden was beautifully designed with vibrant flowers. (Khu vườn được thiết kế một cách đẹp đẽ với những bông hoa sặc sỡ.) check Beauty – Danh từ: Vẻ đẹp Ví dụ: The beauty of the sunset took my breath away. (Vẻ đẹp của hoàng hôn đã khiến tôi nghẹn ngào.)