VIETNAMESE

nhà nước

Chính quyền

word

ENGLISH

State

  
NOUN

/steɪt/

Government

“Nhà nước” là tổ chức có quyền lực quản lý và điều hành các hoạt động trong phạm vi quốc gia.

Ví dụ

1.

Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự công cộng.

The state plays a vital role in maintaining public order.

2.

Nhà nước thiết lập luật pháp để quản lý công dân.

States establish laws to govern their citizens.

Ghi chú

Từ State là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của State nhé! check Nghĩa 1: Bang (đơn vị hành chính của quốc gia liên bang) Ví dụ: California is the most populous state in the U.S., and the state economy rivals entire countries. (California là bang đông dân nhất nước Mỹ, và nền kinh tế của bang này có thể so sánh với nhiều quốc gia) check Nghĩa 2: Tình trạng hoặc trạng thái Ví dụ: She was in a confused state after waking up, and that mental state lasted for hours. (Cô ấy ở trong trạng thái bối rối sau khi tỉnh dậy, và tình trạng tâm lý đó kéo dài hàng giờ) check Nghĩa 3: Diễn đạt hoặc tuyên bố điều gì đó chính thức Ví dụ: He stated his opinion clearly during the meeting, and the state of agreement was immediate. (Anh ấy bày tỏ quan điểm một cách rõ ràng trong cuộc họp, và sự đồng thuận diễn ra ngay lập tức)