VIETNAMESE

màng sừng

Lớp sừng, Tầng sừng

word

ENGLISH

Keratin membrane

  
NOUN

/ˈkɛrətɪn ˈmɛmbræn/

Horny layer, Keratinized layer

"Màng sừng" là lớp màng ngoài cùng bảo vệ da hoặc bề mặt cơ thể.

Ví dụ

1.

Màng sừng bảo vệ làn da.

The keratin membrane protects the skin.

2.

Màng sừng dày chống tổn hại.

A thick keratin membrane resists damage.

Ghi chú

Từ Keratin membrane thuộc lĩnh vực giải phẫu học và sinh học tế bào. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Keratinization - Quá trình sừng hóa Ví dụ: The keratin membrane is formed during the keratinization of epidermal cells. (Màng sừng được hình thành trong quá trình sừng hóa của các tế bào biểu bì.) check Stratum corneum - Lớp sừng Ví dụ: The keratin membrane is part of the stratum corneum of the skin. (Màng sừng là một phần của lớp sừng trên da.) check Protective barrier - Hàng rào bảo vệ Ví dụ: The keratin membrane acts as a protective barrier against external damage. (Màng sừng đóng vai trò như một hàng rào bảo vệ chống lại tổn thương bên ngoài.)