VIETNAMESE
Chia phôi
Phân chia tế bào
ENGLISH
Cleavage
/ˈkliːvɪdʒ/
Cell division
Chia phôi là quá trình phân chia tế bào phôi sau khi thụ tinh.
Ví dụ
1.
Chia phôi là cần thiết trong sự phát triển ban đầu của phôi.
Cleavage is essential in early embryonic development.
2.
Quá trình chia phôi bắt đầu ngay sau khi thụ tinh.
The cleavage process starts immediately after fertilization.
Ghi chú
Từ Cleavage là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học phân tử và phát triển phôi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Zygote - Hợp tử
Ví dụ:
The zygote undergoes cleavage to form a blastocyst.
(Hợp tử trải qua quá trình chia phôi để hình thành phôi nang.)
Blastomere - Tế bào phôi
Ví dụ:
Each cleavage division results in smaller blastomeres.
(Mỗi lần chia phôi tạo ra các tế bào phôi nhỏ hơn.)
Morula - Phôi dâu
Ví dụ:
The morula stage follows the initial cleavage of the zygote.
(Giai đoạn phôi dâu xuất hiện sau quá trình chia phôi ban đầu của hợp tử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết