VIETNAMESE
thuật đánh kiếm
ENGLISH
swordsmanship
/swordsmanship/
Thuật đánh kiếm là một môn võ thuật tập trung vào việc sử dụng kiếm như một công cụ chiến đấu, bao gồm các kỹ thuật chính như cầm kiếm, đánh kiếm, né tránh, và các động tác linh hoạt khác để chiến đấu hiệu quả.
Ví dụ
1.
Thuật đánh kiếm yêu cầu sự kỷ luật và chính xác.
The art of swordsmanship requires discipline and precision.
2.
Ông ngưỡng mộ sự tinh tế của thuật đánh kiếm Nhật Bản.
He admired the finesse of Japanese swordsmanship.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ swordsmanship khi nói hoặc viết nhé!
Master swordsmanship – Thành thạo kỹ thuật đánh kiếm
Ví dụ:
He mastered swordsmanship through rigorous training.
(Anh ấy thành thạo kỹ thuật đánh kiếm thông qua việc luyện tập nghiêm ngặt.)
Practice swordsmanship daily – Luyện tập đánh kiếm hàng ngày
Ví dụ:
She practices swordsmanship daily to improve her skills.
(Cô ấy luyện tập đánh kiếm hàng ngày để cải thiện kỹ năng của mình.)
Showcase swordsmanship in a duel – Thể hiện kỹ thuật đánh kiếm trong một trận đấu tay đôi
Ví dụ:
The knight showcased his swordsmanship in a duel against his rival.
(Hiệp sĩ đã thể hiện kỹ thuật đánh kiếm của mình trong một trận đấu tay đôi với đối thủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết