VIETNAMESE

tường trình

báo cáo chi tiết

word

ENGLISH

make a written report

  
VERB

/meɪk ə ˈrɪtn rɪˈpɔːt/

submit explanation

“Tường trình” là báo cáo lại một cách chi tiết, đầy đủ về sự việc đã xảy ra.

Ví dụ

1.

Nhân viên đã tường trình với lãnh đạo.

The employee made a written report to management.

2.

Vui lòng tường trình về sự việc đã xảy ra.

Please make a written report on the incident.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của make a written report nhé! check Write a statement – Viết bản tường trình Phân biệt: Write a statement tương đương make a written report, thường dùng trong ngữ cảnh điều tra hoặc hành chính. Ví dụ: The employee wrote a statement explaining the incident. (Nhân viên đã viết bản tường trình giải thích sự việc.) check File a report – Nộp bản báo cáo Phân biệt: File a report nhấn mạnh hành động nộp báo cáo chính thức, đồng nghĩa với make a written report trong môi trường công việc. Ví dụ: He filed a report to his supervisor after the audit. (Anh ta đã nộp báo cáo cho quản lý sau cuộc kiểm toán.) check Submit a report – Trình báo cáo Phân biệt: Submit a report tương đương với make a written report nhưng nhấn vào hành động chuyển giao tài liệu chính thức. Ví dụ: Please submit your report by Friday. (Vui lòng nộp báo cáo trước thứ Sáu.) check Draft a report – Soạn báo cáo Phân biệt: Draft a report là bước chuẩn bị báo cáo, tiền đề cho việc make a written report đầy đủ. Ví dụ: She drafted a report about the team’s progress. (Cô ấy đã soạn báo cáo về tiến độ của nhóm.)