VIETNAMESE

vỏ não

Lớp vỏ não

word

ENGLISH

Cerebral cortex

  
NOUN

/səˈriːbrəl ˈkɔrtɛks/

Outer brain layer

vỏ não là phần ngoài cùng của não, chịu trách nhiệm điều khiển.

Ví dụ

1.

Vỏ não điều khiển tư duy và trí nhớ.

The cerebral cortex governs thinking and memory.

2.

Tổn thương vỏ não ảnh hưởng đến nhận thức.

Damage to the cerebral cortex impacts cognition.

Ghi chú

Từ Cerebral cortex là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giải phẫu thần kinh, mô tả lớp ngoài cùng của đại não liên quan đến chức năng nhận thức. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Gray matter - Chất xám Ví dụ: The cerebral cortex is primarily composed of gray matter. (Vỏ não chủ yếu được cấu tạo từ chất xám.) check Sensory processing - Xử lý cảm giác Ví dụ: The cerebral cortex is vital for sensory processing. (Vỏ não rất quan trọng trong việc xử lý cảm giác.) check Motor functions - Chức năng vận động Ví dụ: The motor functions are controlled by the cerebral cortex. (Chức năng vận động được điều khiển bởi vỏ não.)