VIETNAMESE

buổi mít tinh

cuộc tập hợp

word

ENGLISH

rally

  
NOUN

/ˈræli/

demonstration

“Buổi mít tinh” là cuộc tụ họp đông người nhằm thể hiện sự ủng hộ, phản đối hoặc kỷ niệm một sự kiện.

Ví dụ

1.

Một buổi mít tinh lớn được tổ chức tại quảng trường.

A large rally was held in the city square.

2.

Buổi mít tinh thu hút hàng nghìn người tham dự.

The rally attracted thousands of people.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rally (buổi mít tinh) nhé! check Mass gathering – Tập hợp đông người Phân biệt: Mass gathering là cụm tương đương với rally khi nhấn mạnh số lượng người tham gia đông đảo. Ví dụ: The opposition organized a mass gathering in the city square. (Phe đối lập tổ chức một cuộc tập hợp đông người ở quảng trường trung tâm.) check Public assembly – Cuộc tụ họp công cộng Phân biệt: Public assembly là cách diễn đạt trang trọng, mang tính pháp lý hơn rally. Ví dụ: Authorities permitted the public assembly under certain conditions. (Chính quyền cho phép cuộc tụ họp công cộng với điều kiện nhất định.) check Demonstration – Cuộc biểu tình Phân biệt: Demonstration là buổi tụ họp để thể hiện quan điểm chính trị/xã hội, thường là một dạng của rally. Ví dụ: The demonstration was peaceful but large in scale. (Cuộc biểu tình diễn ra ôn hòa nhưng có quy mô lớn.) check Protest – Cuộc phản đối Phân biệt: Protest là buổi tập trung để phản kháng điều gì đó, có thể đồng nghĩa với rally trong bối cảnh xã hội, chính trị. Ví dụ: The protest turned into a full-scale rally by nightfall. (Cuộc phản đối đã trở thành một buổi mít tinh quy mô lớn vào chiều tối.)