VIETNAMESE
nằm viện
ENGLISH
stay in hospital
/steɪ ɪn ˈhɒspɪtl/
hospitalize
Nằm viện là hành động lưu trú tại bệnh viện để điều trị.
Ví dụ
1.
Anh ấy nằm viện sau ca phẫu thuật.
He stayed in hospital after the surgery.
2.
Đứa trẻ nằm viện trong vài tuần.
The child stayed in hospital for several weeks.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ hospital nhé!
Hospitalize (động từ) - Nhập viện
Ví dụ:
He was hospitalized due to a severe illness.
(Anh ấy đã nhập viện vì bệnh nặng.)
Hospitality (danh từ) - Lòng hiếu khách, sự tiếp đón
Ví dụ:
The hotel is known for its excellent hospitality.
(Khách sạn này nổi tiếng với sự tiếp đón tuyệt vời.)
Hospitable (tính từ) - Hiếu khách
Ví dụ:
They were very hospitable and made us feel at home.
(Họ rất hiếu khách và khiến chúng tôi cảm thấy như ở nhà.)
Hospitalization (danh từ) - Sự nhập viện
Ví dụ:
Her hospitalization lasted for two weeks.
(Cô ấy đã nhập viện trong hai tuần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết