VIETNAMESE

bản tóm tắt lại

bản tóm lược

word

ENGLISH

summarized version

  
NOUN

/ˈsʌməraɪzd ˈvɜːʃən/

summary

“Bản tóm tắt lại” là văn bản được viết lại ngắn gọn từ bản gốc để làm nổi bật thông tin chính.

Ví dụ

1.

Đây là bản tóm tắt lại của báo cáo đầy đủ.

This is the summarized version of the full report.

2.

Tôi chỉ cần bản tóm tắt lại, không cần bản đầy đủ.

I only need the summarized version, not the full one.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của summarized version nhé! check Condensed version – Phiên bản rút gọn Phân biệt: Condensed version là bản được thu gọn từ nội dung đầy đủ, đồng nghĩa với summarized version trong tài liệu học thuật hoặc hành chính. Ví dụ: Please read the condensed version for highlights. (Vui lòng đọc phiên bản rút gọn để nắm ý chính.) check Brief version – Bản ngắn gọn Phân biệt: Brief version mang sắc thái thân thiện hơn, tương đương summarized version trong hội thoại hoặc báo cáo thông thường. Ví dụ: The speaker shared a brief version of the report. (Người diễn giả chia sẻ bản ngắn gọn của báo cáo.) check Abstract – Bản tóm lược Phân biệt: Abstract thường dùng trong báo cáo nghiên cứu hoặc học thuật, là một dạng summarized version chính thức. Ví dụ: The abstract was attached at the beginning of the thesis. (Bản tóm lược được đính kèm đầu luận văn.) check Overview – Tổng quan Phân biệt: Overview mang nghĩa tổng quát, có thể thay thế summarized version khi mô tả nội dung chính. Ví dụ: The report starts with an overview of the project. (Báo cáo bắt đầu bằng phần tổng quan về dự án.)