VIETNAMESE

lặng người

word

ENGLISH

dumbfounded

  
ADJ

/ˈdʌmfaʊndɪd/

speechless, aghast

Lặng người là tính từ mô tả trạng thái không nói, không làm gì, chỉ đơn giản là đứng hoặc ngồi im lặng, không cử động có thể do gặp phải một điều bất ngờ hoặc gây xúc động mạnh.

Ví dụ

1.

Tin tức bất ngờ khiến cô hoàn toàn lặng người.

The unexpected news left her completely dumbfounded.

2.

Khi nhìn thấy bữa tiệc bất ngờ, cô đứng đó lặng người, không thể xử lý được chuyện gì đang xảy ra.

When she saw the surprise party, she stood there dumbfounded, unable to process what was happening.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dumbfounded khi nói hoặc viết nhé! check Be dumbfounded by something – Bị sốc bởi điều gì đó Ví dụ: She was dumbfounded by the unexpected news. (Cô ấy bị sốc bởi tin tức bất ngờ.) check Stand dumbfounded – Đứng chết lặng Ví dụ: He stood dumbfounded as the building collapsed. (Anh ấy đứng chết lặng khi tòa nhà sụp đổ.) check Look dumbfounded – Trông ngơ ngác Ví dụ: They looked dumbfounded when they heard the verdict. (Họ trông ngơ ngác khi nghe phán quyết.)