VIETNAMESE

được báo cáo mất tích

bị mất tích

word

ENGLISH

be reported missing

  
VERB

/bi rɪˈpɔːtɪd ˈmɪsɪŋ/

be declared missing

“Được báo cáo mất tích” là tình trạng một người không rõ tung tích và đã có thông báo chính thức với cơ quan chức năng.

Ví dụ

1.

Người đi bộ đường dài được báo cáo mất tích hôm qua.

The hiker was reported missing yesterday.

2.

Ba thủy thủ đã được báo mất tích trong cơn bão.

Three sailors were reported missing in the storm.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be reported missing nhé! check Be declared missing - Được thông báo mất tích Phân biệt: Be declared missing mang nghĩa được công bố chính thức là mất tích, giống với be reported missing nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: The soldier was declared missing after the battle. (Người lính được thông báo mất tích sau trận chiến.) check Be listed as missing - Được liệt kê là mất tích Phân biệt: Be listed as missing thường dùng trong báo cáo hoặc dữ liệu chính thức, nhấn mạnh tính liệt kê thay vì hành động báo cáo. Ví dụ: She was listed as missing in the national registry. (Cô ấy được liệt kê là mất tích trong danh sách quốc gia.) check Be considered missing - Được coi là mất tích Phân biệt: Be considered missing nhấn mạnh đến phán đoán hoặc đánh giá hơn là tuyên bố chính thức. Ví dụ: The hikers are considered missing after 48 hours. (Những người đi bộ đường dài được coi là mất tích sau 48 giờ.) check Be announced as missing - Được công bố là mất tích Phân biệt: Be announced as missing là cách diễn đạt thiên về ngữ cảnh thông báo công khai trên phương tiện truyền thông hoặc bởi cơ quan chức năng. Ví dụ: The tourist was announced as missing on national television. (Du khách được công bố là mất tích trên truyền hình quốc gia.)