VIETNAMESE

rao vặt

Thông báo bán hàng

word

ENGLISH

Classified ad

  
PHRASE

/ˈklæsəˌfaɪd æd/

Short advertisement

“Rao vặt” là thông báo ngắn gọn về sản phẩm hoặc dịch vụ để bán.

Ví dụ

1.

Anh ấy đăng rao vặt trên báo địa phương.

He placed a classified ad in the local newspaper.

2.

Trang web có các rao vặt về nhiều mặt hàng khác nhau.

The website features classified ads for various items.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ classified nhé! check Classification – Danh từ: Sự phân loại Ví dụ: The classification of the data was essential for the research project. (Sự phân loại dữ liệu là điều cần thiết cho dự án nghiên cứu.) check Classifiable – Tính từ: Có thể phân loại Ví dụ: The items in the inventory are classifiable into several groups. (Các mục trong danh mục có thể được phân loại thành nhiều nhóm.)