VIETNAMESE

tĩnh mạch cửa

Động mạch giữa

word

ENGLISH

Portal vein

  
NOUN

/ˈpɔrtəl veɪn/

Submedian vessel

tĩnh mạch cửa là tĩnh mạch dẫn máu từ cơ quan tiêu hóa về gan.

Ví dụ

1.

Tĩnh mạch cửa dẫn chất dinh dưỡng về gan.

The portal vein carries nutrients to the liver.

2.

Rối loạn tĩnh mạch cửa ảnh hưởng đến tiêu hóa.

Disorders in the portal vein affect digestion.

Ghi chú

Từ Portal vein là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giải phẫu học, mô tả mạch máu vận chuyển máu từ đường tiêu hóa đến gan. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Hepatic vein - Tĩnh mạch gan Ví dụ: The portal vein connects to the hepatic vein. (Tĩnh mạch cửa kết nối với tĩnh mạch gan.) check Liver - Gan Ví dụ: The portal vein delivers nutrients to the liver. (Tĩnh mạch cửa vận chuyển chất dinh dưỡng đến gan.) check Blood flow - Dòng máu Ví dụ: The portal vein facilitates blood flow to the liver. (Tĩnh mạch cửa hỗ trợ dòng máu đến gan.)