VIETNAMESE
thâu tóm
ENGLISH
acquire
/əˈkwaɪər/
take over, obtain, procure
Thâu tóm là động từ chỉ hành động một tổ chức hoặc cá nhân mua lại hoặc kiểm soát một phần hoặc toàn bộ hoạt động, tài sản, hoặc cổ phiếu của một tổ chức hoặc doanh nghiệp khác.
Ví dụ
1.
Tôi cần phải thâu tóm kỹ năng mới cho công việc.
I need to acquire a new skill for my job.
2.
Công ty có kế hoạch thâu tóm công nghệ mới.
The company plans to acquire new technology.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ acquire khi nói hoặc viết nhé!
Acquire + knowledge – Tiếp thu kiến thức
Ví dụ:
Students acquire knowledge through active participation.
(Học sinh tiếp thu kiến thức thông qua việc tham gia tích cực.)
Acquire + a company – Thâu tóm một công ty
Ví dụ:
The firm acquired a smaller competitor to expand its market.
(Công ty đã thâu tóm một đối thủ nhỏ hơn để mở rộng thị trường.)
Acquire + skills – Học được kỹ năng
Ví dụ:
She acquired new skills after attending the workshop.
(Cô ấy học được các kỹ năng mới sau khi tham dự hội thảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết