VIETNAMESE

trình sếp ký

đưa sếp ký

word

ENGLISH

submit to boss for signing

  
VERB

/səbˈmɪt tuː bɒs fə ˈsaɪnɪŋ/

hand to manager

“Trình sếp ký” là hành động gửi văn bản/tài liệu lên cấp trên trực tiếp để xin chữ ký.

Ví dụ

1.

Tôi đã trình sếp ký báo cáo.

I submitted the report to my boss for signing.

2.

Đừng quên trình sếp ký biểu mẫu.

Don’t forget to submit the forms to your boss.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của submit to boss for signing nhé! check Send to supervisor for signature - Gửi sếp để ký Phân biệt: Send to supervisor for signature là cách nói trang trọng hơn submit to boss for signing nhưng ý nghĩa tương đương. Ví dụ: Please send the documents to the supervisor for signature. (Vui lòng gửi tài liệu cho cấp trên để ký.) check Present to manager for signing - Trình quản lý ký Phân biệt: Present to manager for signing nhấn vào hành động trực tiếp trình ký, gần nghĩa với submit to boss for signing. Ví dụ: The staff presented the form to the manager for signing. (Nhân viên đã trình biểu mẫu cho quản lý ký.) check Hand in to boss for signature - Đưa sếp ký Phân biệt: Hand in to boss for signature là cách nói gần gũi, mang nghĩa tương tự submit to boss for signing trong môi trường nội bộ. Ví dụ: She handed in the proposal to her boss for signature. (Cô ấy đã đưa bản đề xuất cho sếp ký.) check Deliver to boss for signature - Chuyển đến sếp để ký Phân biệt: Deliver to boss for signature thể hiện hành động mang tài liệu đến trực tiếp hoặc qua hệ thống để sếp ký, tương đương submit to boss for signing. Ví dụ: The file was delivered to the boss for signature on time. (Tài liệu được chuyển đến sếp để ký đúng hạn.)