VIETNAMESE

mõm

Mỏ, Đầu mỏ

word

ENGLISH

Snout

  
NOUN

/snaʊt/

Snout, Proboscis

"Mõm" là phần nhô ra trên mặt của một số loài động vật, chứa miệng và mũi.

Ví dụ

1.

Con chó dùng mõm để ngửi mặt đất.

The dog used its snout to sniff the ground.

2.

Mõm giúp động vật tìm thức ăn.

The snout helps animals locate food.

Ghi chú

Từ Snout thuộc lĩnh vực giải phẫu động vật và sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Nasal bridge - Cầu mũi Ví dụ: The snout includes the nasal bridge and extends to the nose tip. (Mõm bao gồm cầu mũi và kéo dài đến chóp mũi.) check Jaws - Hàm Ví dụ: The snout houses the jaws, which are used for feeding. (Mõm chứa hàm, được sử dụng để ăn uống.) check Canine teeth - Răng nanh Ví dụ: Many animals have sharp canine teeth located in the snout. (Nhiều loài động vật có răng nanh sắc bén nằm trong mõm.)