VIETNAMESE
biên bản quyết toán
quyết toán tài chính
ENGLISH
financial settlement record
/faɪˈnænʃəl ˈsɛtlmənt ˈrɛkɔːd/
payment clearance report
“Biên bản quyết toán” là văn bản xác nhận việc thanh toán hoặc hoàn tất nghĩa vụ tài chính giữa các bên.
Ví dụ
1.
Biên bản quyết toán hoàn tất tài chính dự án.
The financial settlement record closed the project account.
2.
Hai bên đã rà soát và ký biên bản quyết toán.
Both sides reviewed and signed the financial settlement record.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé!
Keep a record – lưu giữ hồ sơ
Ví dụ:
The company keeps a record of all transactions for auditing.
(Công ty lưu giữ hồ sơ của tất cả các giao dịch để kiểm toán)
Update a record – cập nhật hồ sơ
Ví dụ:
She needs to update a record with the latest project details.
(Cô ấy cần cập nhật hồ sơ với các chi tiết mới nhất của dự án)
Review a record – xem xét hồ sơ
Ví dụ:
The manager will review a record before finalizing the handover.
(Quản lý sẽ xem xét hồ sơ trước khi hoàn tất việc bàn giao)
Maintain a record – duy trì hồ sơ
Ví dụ:
Schools must maintain a record of student attendance.
(Các trường học phải duy trì hồ sơ về sự hiện diện của học sinh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết