VIETNAMESE

truy lùng

truy bắt

word

ENGLISH

track down

  
VERB

/træk daʊn/

hunt for

“Truy lùng” là tìm kiếm ráo riết để bắt giữ đối tượng phạm pháp.

Ví dụ

1.

Cảnh sát đang truy lùng nghi phạm.

The police are trying to track down the suspect.

2.

Hắn bị truy lùng sau nhiều tuần trốn chạy.

He was tracked down after weeks on the run.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của track down nhé! check Hunt for - Truy lùng Phân biệt: Hunt for nhấn mạnh vào hành động tìm kiếm có chủ đích, thường dùng cho người phạm tội, tương đương track down. Ví dụ: The police are hunting for the escaped prisoner. (Cảnh sát đang truy lùng tù nhân trốn thoát.) check Search for - Tìm kiếm Phân biệt: Search for là cách nói phổ thông về hành động tìm kiếm, gần nghĩa với track down nhưng không nhất thiết có kết quả rõ ràng. Ví dụ: They are searching for the missing files. (Họ đang tìm kiếm các tập tin bị mất.) check Locate - Tìm ra Phân biệt: Locate là hành động xác định chính xác vị trí của đối tượng, thường là kết quả cuối cùng của track down. Ví dụ: The agent finally located the suspect’s hideout. (Điệp viên cuối cùng đã xác định nơi ẩn náu của nghi phạm.) check Trace - Lần theo dấu vết Phân biệt: Trace là hành động theo dõi manh mối để tìm ra đối tượng hoặc vật, tương đương track down trong ngữ cảnh điều tra. Ví dụ: They tried to trace the call location. (Họ đã cố gắng lần theo vị trí cuộc gọi.)