VIETNAMESE

tống đạt hợp lệ

gửi đúng luật

word

ENGLISH

be properly served

  
VERB

/bi ˈprɒpəli sɜːvd/

be duly delivered

“Tống đạt hợp lệ” là việc tống đạt văn bản theo đúng trình tự, thời hạn và đối tượng luật định.

Ví dụ

1.

Thông báo đã được tống đạt hợp lệ.

The notice was properly served.

2.

Phán quyết chỉ hợp lệ nếu được tống đạt đúng.

A judgment is valid only if properly served.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ be served khi nói hoặc viết nhé! check Be served promptly – được phục vụ nhanh chóng Ví dụ: Customers will be served promptly to ensure a pleasant experience. (Khách hàng sẽ được phục vụ nhanh chóng để đảm bảo trải nghiệm dễ chịu) check Be served courteously – được phục vụ lịch sự Ví dụ: The staff ensured that guests were be served courteously at all times. (Nhân viên đảm bảo rằng khách được phục vụ lịch sự mọi lúc) check Be served immediately – được phục vụ ngay lập tức Ví dụ: Hot meals will be served immediately after the event starts. (Bữa ăn nóng sẽ được phục vụ ngay lập tức sau khi sự kiện bắt đầu) check Be served professionally – được phục vụ chuyên nghiệp Ví dụ: All clients should be served professionally to maintain the company’s reputation. (Tất cả khách hàng nên được phục vụ chuyên nghiệp để duy trì danh tiếng của công ty)