VIETNAMESE

lần lữa

chần chừ

word

ENGLISH

dilly-dally

  
VERB

/ˈdɪli-ˈdæli/

temporize, procrastinate

Lần lữa là động từ có nghĩa là trì hoãn, kéo dài thời gian ra quyết định hoặc thực hiện một việc nào đó.

Ví dụ

1.

Ngưng lần lữa và quyết định đi!

Stop dilly-dallying and make a decision!

2.

Lần lữa có thể dẫn đến bỏ lỡ cơ hội và trì hoãn đưa ra quyết định.

Dilly-dallying can lead to missed opportunities and delays in decision-making.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dilly-dally khi nói hoặc viết nhé! check Dilly-dally around – Lần lữa, chần chừ Ví dụ: Stop dilly-dallying around and get to work! (Đừng lần lữa nữa, hãy bắt tay vào công việc đi!) check Dilly-dally with – Chần chừ, do dự với việc gì đó Ví dụ: He kept dilly-dallying with his decision and missed the deadline. (Anh ta cứ do dự với quyết định của mình và đã bỏ lỡ hạn chót.) check Dilly-dally on – Lần lữa với điều gì Ví dụ: She was dilly-dallying on whether to accept the job offer. (Cô ấy cứ do dự về việc có nhận lời đề nghị công việc hay không.) check Dilly-dally about – Chần chừ về điều gì Ví dụ: Stop dilly-dallying about your future and make a decision! (Đừng chần chừ về tương lai của bạn nữa, hãy đưa ra quyết định đi!)