VIETNAMESE

các yêu cầu bổ sung

điều kiện thêm

word

ENGLISH

additional requirements

  
NOUN

/əˈdɪʃənl rɪˈkwaɪəmənts/

supplementary requests

“Các yêu cầu bổ sung” là những đề nghị thêm vào để hoàn thiện, sửa đổi hoặc cập nhật thông tin, tài liệu, công việc...

Ví dụ

1.

Vui lòng gửi tất cả các yêu cầu bổ sung trước thứ Sáu.

Please send all additional requirements before Friday.

2.

Khách hàng đã nộp các yêu cầu bổ sung.

The client submitted additional requirements.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của additional requirements nhé! check Extra conditions – Điều kiện bổ sung Phân biệt: Extra conditions tương đương additional requirements trong hợp đồng, hồ sơ, thủ tục hành chính. Ví dụ: Please ensure all extra conditions are fulfilled before approval. (Vui lòng đảm bảo mọi điều kiện bổ sung được đáp ứng trước khi phê duyệt.) check Supplementary requirements – Yêu cầu phụ trợ Phân biệt: Supplementary requirements là cách diễn đạt trang trọng hơn của additional requirements, thường dùng trong tài liệu kỹ thuật hoặc quy định pháp lý. Ví dụ: The applicant must meet all supplementary requirements. (Người nộp đơn phải đáp ứng tất cả các yêu cầu phụ trợ.) check Further conditions – Các điều kiện tiếp theo Phân biệt: Further conditions mang nghĩa gần giống additional requirements, nhấn mạnh các bước tiếp theo cần đáp ứng. Ví dụ: The contract includes further conditions for renewal. (Hợp đồng có thêm các điều kiện để gia hạn.) check Extra criteria – Tiêu chí bổ sung Phân biệt: Extra criteria tương đương additional requirements trong đánh giá, tuyển chọn, hoặc kiểm tra chất lượng. Ví dụ: The proposal must meet the extra criteria set by the committee. (Đề xuất phải đáp ứng các tiêu chí bổ sung do hội đồng đưa ra.)