VIETNAMESE
bên vận chuyển
đơn vị giao nhận
ENGLISH
carrier
/ˈkæriə/
transporter
“Bên vận chuyển” là đơn vị chịu trách nhiệm di chuyển hàng hóa, tài sản từ nơi này đến nơi khác.
Ví dụ
1.
Bên vận chuyển chịu trách nhiệm khi hàng hóa hư hỏng.
The carrier is liable for damaged goods.
2.
Bên vận chuyển xác nhận lịch giao hàng.
The carrier confirmed the delivery schedule.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của carrier nhé!
Transporter – Bên vận chuyển
Phân biệt:
Transporter là bên chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa, tương đương carrier trong logistics và thương mại.
Ví dụ:
The transporter must ensure the goods arrive intact.
(Bên vận chuyển phải đảm bảo hàng hóa đến nơi nguyên vẹn.)
Shipper – Người gửi hàng
Phân biệt:
Shipper là từ thường dùng thay carrier, đặc biệt trong xuất nhập khẩu hoặc chuyển phát nhanh.
Ví dụ:
The shipper arranged the export documentation.
(Người gửi hàng đã chuẩn bị hồ sơ xuất khẩu.)
Logistics provider – Đơn vị hậu cần
Phân biệt:
Logistics provider là đơn vị vận hành chuỗi cung ứng, gần nghĩa carrier trong hệ thống phân phối chuyên nghiệp.
Ví dụ:
The logistics provider offers door-to-door delivery.
(Đơn vị hậu cần cung cấp dịch vụ giao hàng tận nơi.)
Hauler – Đơn vị chuyên chở
Phân biệt:
Hauler là cách nói thường dùng ở Anh, đồng nghĩa carrier trong vận tải đường bộ hoặc công nghiệp.
Ví dụ:
The hauler uses temperature-controlled trucks.
(Đơn vị chuyên chở sử dụng xe tải có kiểm soát nhiệt độ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết