VIETNAMESE

xâm hại tình dục

Hành vi tấn công tình dục

word

ENGLISH

Sexual assault

  
NOUN

/ˈsɛkʃʊəl əˈsɔːlt/

Sexual violence

“Xâm hại tình dục” là hành vi quấy rối hoặc tấn công tình dục, thường vi phạm nghiêm trọng đạo đức và pháp luật.

Ví dụ

1.

Các vụ xâm hại tình dục cần được điều tra ngay lập tức.

Sexual assault cases require immediate investigation.

2.

Các chiến dịch nâng cao nhận thức chống lại xâm hại tình dục.

Awareness campaigns combat sexual assault.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sexual assault khi nói hoặc viết nhé! check Investigate sexual assault – điều tra xâm hại tình dục Ví dụ: The police are working to investigate sexual assault allegations thoroughly. (Cảnh sát đang nỗ lực điều tra các cáo buộc xâm hại tình dục một cách kỹ lưỡng.) check Prevent sexual assault – ngăn chặn xâm hại tình dục Ví dụ: The campaign aims to prevent sexual assault through education. (Chiến dịch hướng đến ngăn chặn xâm hại tình dục thông qua giáo dục.) check Report sexual assault – báo cáo xâm hại tình dục Ví dụ: Victims are encouraged to report sexual assault to authorities. (Nạn nhân được khuyến khích báo cáo xâm hại tình dục cho cơ quan chức năng.) check Prosecute sexual assault – truy tố xâm hại tình dục Ví dụ: The court will prosecute sexual assault cases with utmost seriousness. (Tòa án sẽ truy tố các vụ xâm hại tình dục với sự nghiêm túc cao nhất.)