VIETNAMESE

thêu tay

word

ENGLISH

handicraft

  
NOUN

/ˈhændiˌkræft/

Thêu tay là hình thức nghệ thuật thủ công sử dụng kim và chỉ để tạo ra các họa tiết trên vải.

Ví dụ

1.

Thêu tay là hoạt động phổ biến với trẻ con.

Handicraft is a popular activity for kids.

2.

Cô học nghệ thuật thêu tay từ bà, tạo ra những chiếc khăn quàng và chăn được đan tay tuyệt vời.

She learned the art of handicraft from her grandmother, creating beautiful hand-knitted scarves and blankets.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ handicraft khi nói hoặc viết nhé! check Traditional handicraft - Thủ công truyền thống Ví dụ: She specializes in creating traditional handicrafts from her hometown. (Cô ấy chuyên tạo ra các sản phẩm thủ công truyền thống từ quê hương của mình.) check Handicraft items - Món đồ thủ công Ví dụ: The market sells various handicraft items, including pottery, jewelry, and woven baskets. (Chợ bán các món đồ thủ công đa dạng, bao gồm gốm, đồ trang sức và giỏ đan.) check Handicraft industry - Ngành thủ công mỹ nghệ Ví dụ: The handicraft industry in the region has been growing steadily over the years. (Ngành thủ công mỹ nghệ ở khu vực này đã phát triển ổn định trong nhiều năm qua.) check Handicraft workshop - Xưởng thủ công Ví dụ: The artist is running a handicraft workshop where locals learn to make their own crafts. (Nghệ sĩ đang điều hành một xưởng thủ công nơi người dân địa phương học cách làm đồ thủ công của riêng mình.)