VIETNAMESE

khí huyết

Khí và máu

word

ENGLISH

Vital energy and blood

  
NOUN

/ˈvaɪtl ˈɛnərdʒi ənd blʌd/

Qi and blood

khí huyết là sự lưu thông khí và máu trong cơ thể.

Ví dụ

1.

Lối sống lành mạnh đảm bảo lưu thông khí huyết tốt.

Healthy lifestyle ensures proper circulation of vital energy and blood.

2.

Yoga cải thiện lưu thông khí huyết.

Yoga improves vital energy and blood flow.

Ghi chú

Từ vital energy and blood là một từ vựng thuộc lĩnh vực đông y, tập trung vào sức khỏe toàn diện và sự cân bằng cơ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Energy flow - Dòng chảy năng lượng Ví dụ: Energy flow is essential for physical health in traditional medicine. (Dòng chảy năng lượng là yếu tố thiết yếu cho sức khỏe thể chất trong y học cổ truyền.) check Blood circulation - Tuần hoàn máu Ví dụ: Improved blood circulation boosts overall health. (Tuần hoàn máu được cải thiện sẽ tăng cường sức khỏe toàn diện.) check Meridians - Kinh mạch Ví dụ: Acupuncture is based on the meridians of the body. (Châm cứu dựa trên các kinh mạch trong cơ thể.)