VIETNAMESE

biện pháp khắc phục

giải pháp sửa chữa

word

ENGLISH

corrective measure

  
NOUN

/kəˈrɛktɪv ˈmɛʒə/

remedy

“Biện pháp khắc phục” là hành động được thực hiện để sửa chữa, cải thiện hoặc xử lý sự cố.

Ví dụ

1.

Biện pháp khắc phục được áp dụng sau sự cố.

Corrective measures were applied after the error.

2.

Chúng tôi đã đề xuất một số biện pháp khắc phục.

We proposed several corrective measures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của corrective measure nhé! check Rectifying action – Biện pháp sửa lỗi Phân biệt: Rectifying action tương đương với corrective measure, nhấn mạnh khắc phục sự cố hoặc sai sót. Ví dụ: The company took immediate rectifying action after the audit. (Công ty đã thực hiện biện pháp sửa lỗi ngay sau cuộc kiểm toán.) check Repair measure – Biện pháp sửa chữa Phân biệt: Repair measure là từ gần nghĩa corrective measure, dùng trong kỹ thuật hoặc vận hành. Ví dụ: A repair measure was introduced to fix the leak. (Một biện pháp sửa chữa đã được áp dụng để xử lý chỗ rò rỉ.) check Remedial measure – Biện pháp khắc phục Phân biệt: Remedial measure là cách gọi trang trọng và đồng nghĩa với corrective measure trong các tài liệu chính sách hoặc luật. Ví dụ: The school adopted remedial measures to improve learning outcomes. (Trường đã áp dụng các biện pháp khắc phục để cải thiện kết quả học tập.) check Fix – Cách xử lý Phân biệt: Fix là cách nói đơn giản, không trang trọng, thay thế corrective measure trong văn nói hoặc nội bộ công ty. Ví dụ: The team suggested a temporary fix for the system issue. (Nhóm đề xuất một cách xử lý tạm thời cho sự cố hệ thống.)