VIETNAMESE
ngược ngạo
Ngang bướng, bất chấp
ENGLISH
Rebellious
/rɪˈbɛliəs/
Defiant, Disobedient
“Ngược ngạo” là tính cách hoặc hành động bất chấp quy tắc, thách thức chuẩn mực.
Ví dụ
1.
Bản chất ngược ngạo của anh ấy gây ra mâu thuẫn với bố mẹ.
His rebellious nature caused conflicts with his parents.
2.
Học sinh ngược ngạo từ chối tuân thủ quy tắc của giáo viên.
The rebellious student refused to follow the teacher’s rules.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại của từ rebellious nhé!
Rebellion - Cuộc nổi loạn
Ví dụ:
The rebellion was suppressed by the government.
(Cuộc nổi loạn đã bị chính phủ đàn áp.)
Rebel - Nổi loạn
Ví dụ:
The students rebelled against the new rules.
(Các học sinh nổi loạn chống lại các quy tắc mới.)
Rebelliously - Một cách nổi loạn
Ví dụ:
He rebelliously ignored his parents’ advice.
(Anh ấy ngược ngạo phớt lờ lời khuyên của bố mẹ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết