VIETNAMESE

trọng tội

tội nặng

word

ENGLISH

felony

  
NOUN

/ˈfɛləni/

major crime

“Trọng tội” là tội phạm nghiêm trọng, bị xử phạt nặng theo luật hình sự.

Ví dụ

1.

Cướp có bạo lực là trọng tội.

Theft with violence is a felony.

2.

Anh ta bị truy tố nhiều trọng tội.

He was charged with multiple felonies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của felony nhé! check Serious crime - Tội nghiêm trọng Phân biệt: Serious crime là cách diễn đạt chung chỉ các hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, tương tự felony nhưng không mang tính pháp lý đặc trưng như trong luật Mỹ. Ví dụ: Murder is considered a serious crime in every country. (Giết người được coi là một tội nghiêm trọng ở mọi quốc gia.) check Major offense - Hành vi phạm tội lớn Phân biệt: Major offense nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm pháp, tương đương với felony nhưng dùng phổ biến hơn trong văn bản chung. Ví dụ: Robbery is treated as a major offense in court. (Cướp bóc được coi là hành vi phạm tội lớn tại tòa án.) check Indictable offense - Tội có thể bị truy tố Phân biệt: Indictable offense là cách nói pháp lý tại Anh, tương đương với felony trong hệ thống pháp luật Mỹ. Ví dụ: Arson is classified as an indictable offense. (Phóng hỏa được xếp là tội có thể bị truy tố.) check High crime - Trọng tội Phân biệt: High crime thường được dùng trong chính trị hoặc pháp lý để chỉ các hành vi vi phạm nghiêm trọng, gần nghĩa với felony. Ví dụ: Treason is considered a high crime against the state. (Phản quốc được xem là trọng tội chống lại nhà nước.)