VIETNAMESE

nịnh thần

kẻ xu nịnh

word

ENGLISH

flatterer

  
NOUN

/ˈflæt.ər.ər/

“Nịnh thần” là người trong triều đình dùng lời nói hoặc hành động để lấy lòng vua hoặc quan chức cấp trên.

Ví dụ

1.

Nịnh thần tâng bốc vua để được sủng ái.

The courtier flattered the king to gain favor.

2.

Cô ấy không tin tưởng các nịnh thần quanh nhà vua.

She distrusted the courtiers around the monarch.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các collocation thường đi kèm với từ flatterer nhé! check A smooth flatterer – Một người nịnh bợ khéo léo Ví dụ: He’s a smooth flatterer, always knowing just what to say to win favor. (Anh ta là một kẻ nịnh bợ khéo léo, luôn biết nói gì để được lòng người khác.) check A habitual flatterer – Một người nịnh bợ thường xuyên Ví dụ: Being a habitual flatterer, she never missed an opportunity to compliment her boss. (Vốn là một người nịnh bợ thường xuyên, cô ấy không bao giờ bỏ lỡ cơ hội khen sếp mình.) check A charming flatterer – Một kẻ nịnh bợ dễ thương, cuốn hút Ví dụ: The charming flatterer managed to gain the manager’s trust quickly. (Kẻ nịnh bợ dễ thương đã nhanh chóng chiếm được lòng tin của quản lý.)