VIETNAMESE
bộ ngoại giao nhật bản
Gaimu-shō
ENGLISH
Ministry of Foreign Affairs (Japan)
//ˈmɪnɪstri əv ˈfɔːrən əˈfeəz//
Japan's MOFA
Bộ Ngoại giao Nhật Bản (Gaimu-shō) là cơ quan của Chính phủ Nhật Bản phụ trách các vấn đề ngoại giao và quan hệ quốc tế.
Ví dụ
1.
Bộ Ngoại giao Nhật Bản điều phối các mối quan hệ quốc tế.
Japan's Ministry of Foreign Affairs coordinates international relations.
2.
Bộ Ngoại giao Nhật Bản đã đưa ra tuyên bố về hội nghị thượng đỉnh.
The MOFA of Japan issued a statement on the summit.
Ghi chú
Từ Ministry of Foreign Affairs (Japan) là một từ vựng thuộc lĩnh vực quan hệ quốc tế và ngoại giao Nhật Bản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Official development assistance – Viện trợ phát triển chính thức
Ví dụ:
The Ministry of Foreign Affairs (Japan) handles Japan’s official development assistance programs.
(Bộ Ngoại giao Nhật Bản phụ trách các chương trình viện trợ phát triển chính thức của nước này.)
International negotiation – Đàm phán quốc tế
Ví dụ:
The Ministry of Foreign Affairs (Japan) represents Japan in international negotiations.
(Bộ Ngoại giao Nhật Bản đại diện Nhật trong các cuộc đàm phán quốc tế.)
Peacekeeping mission – Sứ mệnh gìn giữ hòa bình
Ví dụ:
The Ministry of Foreign Affairs (Japan) contributes to peacekeeping missions under the UN.
(Bộ Ngoại giao Nhật Bản tham gia vào các sứ mệnh gìn giữ hòa bình của LHQ.)
Regional diplomacy – Ngoại giao khu vực
Ví dụ:
Regional diplomacy is a core focus of the Ministry of Foreign Affairs (Japan).
(Ngoại giao khu vực là trọng tâm trong chính sách của Bộ Ngoại giao Nhật Bản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết