VIETNAMESE

lẩn quất

lẩn khuất

word

ENGLISH

lurk

  
VERB

/lɜrk/

prowl, sneak, skulk, ambush

Lẩn quất là động từ có nghĩa là ẩn nấp, loanh quanh, quẩn quanh ở đâu đó một cách kín đáo, không muốn bị người khác phát hiện.

Ví dụ

1.

Đừng lẩn quất quẩn quanh, trò chuyện và tham gia đi.

Don't lurk around; join the conversation and participate.

2.

Lẩn quất đằng sau có thể dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội.

Lurking in the background may lead to missed opportunities for engagement.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lurk khi nói hoặc viết nhé! check Lurk around - Rình rập xung quanh Ví dụ: A suspicious man was lurking around the house. (Một người đàn ông đáng ngờ đang rình rập quanh ngôi nhà.) check Lurk in the shadows - Ẩn mình trong bóng tối Ví dụ: Danger seemed to lurk in the shadows. (Nguy hiểm dường như ẩn mình trong bóng tối.) check Lurk behind - Ẩn giấu phía sau Ví dụ: A sense of fear lurked behind her smile. (Một cảm giác sợ hãi ẩn giấu sau nụ cười của cô ấy.)