VIETNAMESE

bác án

hủy bản án

word

ENGLISH

overturn the verdict

  
VERB

/ˌəʊvəˈtɜːn ðə ˈvɜːdɪkt/

reverse the sentence

“Bác án” là bác bỏ bản án đã tuyên, thường do cấp xét xử trên quyết định không chấp nhận án sơ thẩm hoặc phúc thẩm.

Ví dụ

1.

Tòa phúc thẩm bác án sơ thẩm.

The appeal court overturned the verdict.

2.

Tòa tối cao quyết định bác án.

The supreme court decided to overturn the verdict.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của overturn (trong "overturn the verdict") nhé! check Reverse – Đảo ngược Phân biệt: Reverse là từ đồng nghĩa phổ biến với overturn khi nói đến quyết định pháp lý bị hủy bỏ hoặc thay đổi. Ví dụ: The appeals court reversed the original verdict. (Tòa phúc thẩm đã đảo ngược bản án ban đầu.) check Invalidate – Vô hiệu hóa Phân biệt: Invalidate là từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh pháp lý, nhấn mạnh việc làm mất hiệu lực của bản án hay quyết định trước đó. Ví dụ: The supreme court invalidated the lower court’s ruling. (Tòa tối cao đã vô hiệu hóa phán quyết của tòa cấp dưới.) check Annul – Hủy bỏ Phân biệt: Annul là cách diễn đạt chính thức hơn của overturn, thường dùng trong văn bản pháp lý hoặc hành chính. Ví dụ: The verdict was annulled due to procedural errors. (Bản án bị hủy bỏ vì lỗi thủ tục.) check Set aside – Hủy án Phân biệt: Set aside là thuật ngữ pháp lý tương đương overturn khi một phán quyết bị tòa cấp cao bác bỏ. Ví dụ: The conviction was set aside on appeal. (Bản án bị hủy khi kháng cáo.)