VIETNAMESE
thay đổi diện mạo
ENGLISH
change of appearance
/ʧeɪnʤ ʌv əˈpɪrəns/
makeover, transformation
Thay đổi diện mạo là quá trình thay đổi hình ảnh bên ngoài của một người, có thể bao gồm thay đổi kiểu tóc, màu tóc, trang điểm, quần áo, phụ kiện, hoặc thậm chí là phẫu thuật thẩm mỹ.
Ví dụ
1.
Cắt tóc có thể mang đến thay đổi diện mạo lớn.
A haircut can bring a significant change of appearance.
2.
Nam diễn việc trải qua thay đổi diện mạo lớn cho vai diễn.
The actor underwent a drastic change of appearance for a role.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ change of appearance khi nói hoặc viết nhé!
Drastic change of appearance - Thay đổi diện mạo mạnh mẽ
Ví dụ:
She underwent a drastic change of appearance after her makeover.
(Cô ấy đã thay đổi diện mạo mạnh mẽ sau khi được làm mới.)
Temporary change of appearance - Thay đổi diện mạo tạm thời
Ví dụ:
He used makeup for a temporary change of appearance in the play.
(Anh ấy sử dụng trang điểm để thay đổi diện mạo tạm thời trong vở kịch.)
Significant change of appearance - Thay đổi diện mạo đáng kể
Ví dụ:
The significant change of appearance shocked her friends.
(Sự thay đổi diện mạo đáng kể đã làm bạn bè cô ấy ngạc nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết