VIETNAMESE

ngang ngổ

word

ENGLISH

defiant

  
ADJ

/dɪˈfaɪənt/

Ngang ngổ là hành động hoặc thái độ thách thức, thường không hợp lý.

Ví dụ

1.

Thái độ ngang ngổ của học sinh gây ra lo ngại.

The student’s defiant attitude caused concern.

2.

Anh ấy thể hiện bản tính ngang ngổ trong hành động.

He showed a rebellious nature in his actions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ defiant khi nói hoặc viết nhé! check Defiant attitude - Thái độ thách thức Ví dụ: The student showed a defiant attitude towards the teacher. (Học sinh thể hiện thái độ ngang ngổ với giáo viên.) check Defiant gesture - Cử chỉ thách thức Ví dụ: He made a defiant gesture during the confrontation. (Anh ấy thực hiện một cử chỉ ngang ngổ trong cuộc đối đầu.)